CÁC LIỆU NAM CHÂM
1. Nam châm neodymium
Nó là mạnh nhất trong các nam châm. Lực từ lớn nhất của nó có thể lên tới 1,6 T. Chỉ bằng cách hấp phụ nam châm neodymium có đường kính 1 cm, nó mạnh đến mức người bình thường không thể dễ dàng tách chúng ra.
Các thành phần của nam châm phản ứng rất mạnh với oxy ở nhiệt độ thường nên nó rất dễ dễ bị rỉ sét, vì vậy bề mặt phải phủ lớp bảo vệ, thông thường được mạ niken.
Sự thay đổi lực từ với nhiệt độ là tương đối lớn, có nhiệt độ Curi thấp, nhiệt độ làm việc thấp nên trong trường hợp sử dụng nhiệt độ cao, cần phải chọn một hình dạng và cấp độ thích hợp.
Nam châm neodymium giòn, rất dễ vỡ nên khi sử dụng phải tránh va đập mạnh.
Nam châm neodymium có màu ánh kim loại ánh bạc nên có thêm tên gọi khác là nam châm trắng.
2. Nam châm Samacoban
Mặc dù lực từ giảm đi một chút (khoảng một phần tư) so với nam châm neodymium, nhưng nó vẫn là một nam châm khá mạnh.
Thành phần của nó khó bị gỉ sét nên không cần xử lý bề mặt như mạ.
Có nhiệt độ Curi cao (khoảng 1200 độ), lực từ thay đổi tương đối nhỏ so với nhiệt độ, nên thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ cao và sử dụng nhiệt độ cao.
Nam châm samacoban giòn, rất dễ vỡ nên khi sử dụng phải tránh va đập mạnh.
Bề ngoài có màu trắng xám.
3. Nam châm Ferrite
Lực từ là khoảng 1/5 đến 1/10 nam châm neodymium.
Nó là một nam châm đen thường được sử dụng và được sử dụng ở những chi tiết ứng dụng lực từ thấp.
Vì oxit sắt là nguyên liệu chính, không quan tâm về sự ăn mòn như rỉ sét, vì vậy nó có thể được sử dụng ổn định ngay cả trong môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao.
Nó có đặc tính từ tính tương đối ổn định, nhưng khi được sử dụng trong môi trường từ 30 °C trở xuống, cũng cần phải cẩn thận với quá trình khử từ nhiệt độ thấp.
Nó tương đối dễ vỡ và đòi hỏi phải xử lý cẩn thận.
Vì nó có khả năng chống gỉ, không cần xử lý bề mặt (mạ).
Bề ngoài có màu xám đen.
4. Nam châm Alnico
Lực từ là khoảng 1/5 đến 1/10 nam châm neodymium.
Không cần xử lý bề mặt như mạ, vì nó khó bị gỉ ngay cả khi nó là vật liệu nam châm.
Nam châm có tốc độ thay đổi nhiệt độ tốt (tốc độ giảm nhiệt độ) của lực từ và có khả năng sử dụng nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, tác động có khả năng làm giảm lực từ, do đó, cần phải cẩn thận trong việc xử lý và sử dụng.
Bề ngoài có màu trắng xám.
5. Nam châm cao su
Có hai loại nam châm cao su (nam châm cao su): nam châm cao su ferrite được hình thành bằng cách trộn bột nam châm ferrite với cao su tổng hợp và nam châm cao su neodymium trộn với bột nam châm neodymium.
Nam châm cao su Ferrite có lực từ yếu, vì vậy cần xem xét cẩn thận khi ứng dụng.
Cả hai đều linh hoạt và có hình dạng như tấm. Nó là một nam châm dễ xử lý như cắt và khoan và dẻo.
Do khả năng chịu nhiệt thấp của cao su, tất cả các nam châm cao su đều không phù hợp để sử dụng ở nhiệt độ cao như 80 đến 100°C trở lên.